Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rode

Nghe phát âm

Mục lục

/roud/

Thông dụng

Thời quá khứ của .ride

Nội động từ

Bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời)
Bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rodent

    / ´roudənt /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, Danh...
  • Rodent-proof

    chống gặm nhấm,
  • Rodent ulcer

    loét gậm nhấm, ma loét,
  • Rodenticide

    / rou´denti¸said /, Danh từ: thuốc diệt động vật gặm nhấm, Hóa học &...
  • Rodentine

    thuộc động vật gậm nhấm,
  • Rodentulcer

    loét gậm nhấm,
  • Rodeo

    / ´roudi¸ou /, Danh từ, số nhiều rodeos: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng...
  • Rodingite

    rođingit,
  • Rodlike crystal

    tinh thể hình kim,
  • Rodman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi);...
  • Rodneutrophil

    bạch cầu trung tính hình gậy,
  • Rodomontade

    / ¸rɔdəmɔn´teid /, Danh từ: lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác, Tính...
  • Rodonalgia

    (chứng) đỏ đau đầu chi,
  • Rods

    ,
  • Rods (reinforcing rods)

    thanh cốt thép,
  • Rodster

    Danh từ: người câu cá,
  • Roe

    / rou /, Danh từ: như hard roe, như soft roe, như roe-deer, Nguồn khác:
  • Roe-corn

    / ´rou¸kɔ:n /, danh từ, trứng cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top