Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rootless

Nghe phát âm

Mục lục

/´ru:tlis/

Thông dụng

Tính từ
( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) không có rễ
a rootless wandering life
một cuộc sống lang thang vất vưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alienated , deracinated

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rootlessness

    / ´ru:tlisnis /, danh từ, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) sự không có rễ; tình trạng không có rễ,
  • Rootlet

    / ´ru:tlit /, danh từ, rễ con,
  • Roots

    ,
  • Roots blower

    quạt kiểu rốt,
  • Roots compressor or supercharger

    bơm root, bơm tăng nạp,
  • Roots of function

    nghiệm của hàm,
  • Roots of unity

    các căn của đơn vị, căn của đơn vị,
  • Rooty

    Tính từ: như rễ, có nhiều rễ, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) bánh...
  • Rope

    Danh từ: dây cáp, dây thừng, dây chão, ( số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, ( the...
  • Rope's-end

    Danh từ: (hàng hải) sải dây ngắn (để đánh thuỷ thủ),
  • Rope-dancer

    Danh từ: người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc),
  • Rope-dancing

    Danh từ: trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc),
  • Rope-drive

    sự truyền động dây cáp, Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động dây cáp,
  • Rope-drive bulldozer

    máy ủi dây cáp,
  • Rope-driven traveling crane

    cầu lăn (dẫn động bằng) cáp,
  • Rope-fender

    đệm dây đỡ mạn, bó dây đỡ mạn,
  • Rope-ladder

    / ´roup¸lædə /, danh từ, thang dây,
  • Rope-lay conductor

    dây dẫn bện kiểu thừng,
  • Rope-machine

    Danh từ: máy bện dây,
  • Rope-maker

    Danh từ: thợ bện dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top