Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rotative

Nghe phát âm

Mục lục

/´routətiv/

Cơ - Điện tử

(adj) quay, xoay

Xây dựng

quay, xoay

Thông dụng

Tính từ
Quay tròn, luân chuyển
rotational crops
trồng luân canh,vụ mùa luân canh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top