Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rough turn

Hóa học & vật liệu

sự quay sơ bộ

Xem thêm các từ khác

  • Rough turning

    sự tiện thô, tiện thô,
  • Rough wall

    tường xây thô chưa trát,
  • Rough walling

    khối xây đá hộc,
  • Rough way

    đường gập ghềnh,
  • Rough weather

    thời tiết xấu,
  • Rough weight

    trọng lượng gần đúng,
  • Rough wind

    gió dữ dội,
  • Rough wood

    gỗ chưa đẽo, gỗ chưa gia công, sự tiện thô,
  • Rough work

    gỗ nặng,
  • Rough wrought

    sản phẩm sơ chế, sản phẩm thô chế, sản phẩm sơ chế,
  • Roughage

    / ´rʌfidʒ /, Danh từ: thức ăn thô (cho vật nuôi), chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác...
  • Roughcast

    vữa nhám, vữa trộn cát đá, được đúc thô,
  • Rougheast

    vữa trộn cát đá,
  • Roughed-out

    đẽo giũa qua loa, Tính từ: Được gia công thô,
  • Roughen

    / ´rʌfn /, Ngoại động từ: làm cho ráp, làm cho xù xì, Nội động từ:...
  • Roughened

    gồ ghề, gồ ghề,
  • Roughened surface

    mặt nhám, mặt xù xì, mặt được làm nhám,
  • Roughening treatment

    sự kẻ sọc (trên mặt đường) để tăng độ nháp,
  • Rougher

    đục thô, máy gia công thô, máy phay thô, máy tách thô,
  • Rougher floatation

    sự tuyển nổi thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top