Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Round-up

Nghe phát âm

Mục lục

/´raund¸ʌp/

Thông dụng

Danh từ

Sự chạy vòng quanh để dồn súc vật
Cuộc vây bắt, cuộc bố ráp
Sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)
prerss round-up
sự điểm báo
Cuộc hội họp, cuộc họp mặt
a round-up of old friend
cuộc họp mặt những người bạn cũ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top