Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Routeman

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

( Mỹ) xem roundsman

Kinh tế

người giao hàng
người giao hàng (như giao sữa...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Router

    / 'ru:tə /, Danh từ: cái bào soi, Cơ - Điện tử: cái bào xoi, Toán...
  • Router (R)

    bộ định tuyến,
  • Router plane

    bào soi rãnh vuông,
  • Routes

    ,
  • Routh conditions

    điều kiện routh,
  • Routine

    / ru:'ti:n /, Danh từ: lề thói hằng ngày; thói thường, công việc thường làm hằng ngày, lệ thường,...
  • Routine-minded

    Tính từ: có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ,
  • Routine-name

    tên thường trình,
  • Routine check

    sự kiểm tra chu kỳ, sự kiểm tra thường xuyên,
  • Routine component

    phần tử thường trình,
  • Routine corrective maintenance

    bảo dưỡng hiệu chỉnh định kỳ, bảo dưỡng hiệu chỉnh thường xuyên, bảo dưỡng thường kỳ,
  • Routine duties

    bổn phận thường ngày, chức trách thường làm, thường vụ,
  • Routine enquiry

    điều tra theo lệ thường,
  • Routine experiment

    thí nghiệm thông lệ,
  • Routine exposure

    Nghĩa chuyên nghành: liều của phantom trong những điều kiện thông thường được sử dụng để...
  • Routine flight

    sự bay thường lệ,
  • Routine inspection

    sự kiểm tra thông lệ, sự kiểm tra thường ngày,
  • Routine library

    thư viện thủ tục,
  • Routine maintenance

    kiểm tra định kỳ, duy tu thường xuyên, sự bảo quản thường xuyên, sự bảo trì thường xuyên, bảo dưỡng, sự bảo dưỡng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top