Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Royal city

Xây dựng

hoàng thành
thành phố hoàng gia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Royal commission

    Danh từ: ( royalỵcommission) hội đồng hoàng gia,
  • Royal highness

    Danh từ: hoàng thân; điện hạ,
  • Royal jelly

    Danh từ: sữa ong chúa, mứt royal,
  • Royal mercantilism

    chủ nghĩa trọng thương tuyệt đối,
  • Royal paulowina

    gỗ paulowina royal,
  • Royal poinciana

    Danh từ: (thực vật học) cây phượng,
  • Royal purple

    Danh từ: màu lam tím,
  • Royal road

    Danh từ: con đường thẳng tắp, con đường trực tiếp, royalỵroad to, con đường dễ nhất, practice...
  • Royal sail

    Danh từ: (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) (như) royal,
  • Royal stag

    Danh từ: hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) (như) royal,
  • Royal temple

    đền thờ vua chúa,
  • Royal tennis

    như real tennis,
  • Royal tombs

    lăng tẩm (vua chúa),
  • Royal warrant

    danh từ, giấy phép cung cấp hàng hoá cho hoàng tộc,
  • Royalism

    / ´rɔiə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa bảo hoàng,
  • Royalist

    Danh từ: người bảo hoàng, người ủng hộ chế độ quân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chính trị...
  • Royalistic

    / ´rɔiəlistik /, tính từ, bảo hoàng,
  • Royally

    Phó từ: vương giả, như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy,
  • Royalties

    thuế tài nguyên (luật), những lệ phí phải nộp, tác quyền, tiền bản quyền tác giả, nhuận bút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top