Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rsv

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt của Revised Standard Version (of the Bible): Bản (Kinh thánh) sửa lại chuẩn.

Xem thêm các từ khác

  • Rsvp

    ,
  • Ru

    ( ru) hội bóng bầu dục ( rugby union),
  • Ru (ruthenium)

    ru, ruteni,
  • Rub

    / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ...
  • Rub-a-dub

    / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • Rub-stone

    Danh từ: Đá mài,
  • Rub fastness

    tính chịu ma sát, tính chịu ma sát,
  • Rub off on

    làm gương, noi gương,
  • Rub out

    tẩy, chà, chùi, Xây dựng: tay ga, Kỹ thuật chung: chùi, Từ...
  • Rub proofness

    tính chịu ma sát,
  • Rub stone

    đá mài,
  • Rubaiyat

    Danh từ: thể thơ tứ tuyệt ( ba tư),
  • Rubasse

    Danh từ: (khoáng vật học) thạch anh nhuộm màu,
  • Rubato

    Tính từ: (âm nhạc) linh động,
  • Rubbed

    ,
  • Rubbed concrete

    bê-tông mài mặt,
  • Rubber

    / ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực,...
  • Rubber-band outline

    đường bao co dãn,
  • Rubber-base paint

    sơn có thành phần chủ yếu là cao su,
  • Rubber-bitumen mixture

    hỗn hợp bitum cao su,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top