- Từ điển Anh - Việt
Rub out
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
tẩy, chà, chùi
Xây dựng
tay ga
Kỹ thuật chung
chùi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blow away , bump off , chill , deep-six , dispatch , do away with , do in , dust , erase , grease , hit , ice , kill , knock off , murder , nuke , off , snuff , snuff out , stretch out , take care of , waste , wax , whack , zap , rub
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rub proofness
tính chịu ma sát, -
Rub stone
đá mài, -
Rubaiyat
Danh từ: thể thơ tứ tuyệt ( ba tư), -
Rubasse
Danh từ: (khoáng vật học) thạch anh nhuộm màu, -
Rubato
Tính từ: (âm nhạc) linh động, -
Rubbed
, -
Rubbed concrete
bê-tông mài mặt, -
Rubber
/ ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực,... -
Rubber-band outline
đường bao co dãn, -
Rubber-base paint
sơn có thành phần chủ yếu là cao su, -
Rubber-bitumen mixture
hỗn hợp bitum cao su, -
Rubber-coated
cao su [bọc cao su], -
Rubber-coated cable
cáp bọc cao su, -
Rubber-covered
Tính từ: Được bọc cao su, tráng cao su, -
Rubber-dam
vách cao su (trong nha khoa), -
Rubber-faced tile
tấm lát sàn xi-măng tráng nhựa, -
Rubber-insulated
Tính từ: Được cách ly bằng cao su, -
Rubber-insulated cable
cáp bọc cao su, -
Rubber-like
giống cao su, -
Rubber-lined canvas hose
ống vải lót cao su,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.