Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rubber-base paint

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

sơn có thành phần chủ yếu là cao su

Giải thích EN: A paint using latex or a similar material as the binder. Also, rubber-based paint.Giải thích VN: Sơn dùng nhựa hoặc vật liệu tương tự chất gắn. Giống rubber-based paint.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top