Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rubbery

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌbəri/

Thông dụng

Tính từ
Có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu)
chewing a rubbery piece of meat
nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top