Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rumble-tumble

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌmbl¸tʌmbl/

Thông dụng

Danh từ
Xe chở cồng kềnh
Sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rumble area

    mặt giảm tốc,
  • Rumble filter

    bộ lọc tiếng ồn ào,
  • Rumble level

    mức ồn ào,
  • Rumble seat

    ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi), Danh từ: ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô...
  • Rumble strip

    vạch đường gây xốc,
  • Rumble strips

    trang bị giảm tốc phát âm thanh,
  • Rumbler

    Danh từ: (kỹ thuật) trống quay mài,
  • Rumbling

    / ´rʌmbliη /, danh từ, sự quay mài, ( thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra,
  • Rumbustious

    / rʌm´bʌstʃəs /, Tính từ: (thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ, huyên náo (như) rambunctious,
  • Rumen

    / ´ru:men /, Danh từ: (động vật học) dạ cỏ, Y học: dạ cỏ,
  • Rumenotomy

    (thủ thuật) mở dạ cỏ,
  • Ruminant

    / ´ru:minənt /, Danh từ: Động vật nhai lại, Tính từ: (thuộc) loài...
  • Ruminate

    / ´ru:mi¸neit /, Nội động từ: nhai lại, ( + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm suy nghĩ, ngẫm...
  • Rumination

    / ¸ru:mi´neiʃən /, Danh từ: sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ,
  • Ruminative

    Tính từ: hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ, Từ đồng nghĩa:...
  • Ruminative idea

    ý nghĩ trầm ngâm,
  • Ruminativeidea

    ý nghĩ trầm ngâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top