Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run short of money (to...)

Kinh tế

hết tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Run solder

    chạy đường hàn vảy,
  • Run stream

    chuỗi công việc, dòng thực hiện (công việc), luồng vào, dòng dữ liệu vào, hàng công việc,
  • Run system

    hệ thống chạy, phương pháp dồn,
  • Run the cable

    đi cáp,
  • Run the pig

    chạy máy nạo,
  • Run the swab

    quét bằng bàn chải sắt,
  • Run through

    chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume ,...
  • Run time

    thời gian thi hành, thời gian chạy hoạt động, pha đích, thời gian chạy, thời gian làm việc, thời gian thực hiện, thời gian...
  • Run time system

    hệ thời gian chạy,
  • Run time version

    phiên bản chạy thực,
  • Run to settlement

    đã đến ngày thanh toán,
  • Run under load

    chạy có tải,
  • Run unit

    khối chạy, đơn vị hoạt động, thiết bị thực hiện,
  • Run up expenses (to...)

    chi tiêu, tiêu pha,
  • Run up the bidding (to...)

    trả giá lên (trong cuộc đấu giá),
  • Run ways

    phi đạo,
  • Runabout

    / ´rʌnə¸baut /, Danh từ: Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, (thông tục) ô...
  • Runagate

    / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ...
  • Runaround

    / ´rʌnə¸raund /, Danh từ: ( mỹ) sự trì hoãn, Kỹ thuật chung: sự...
  • Runaway

    / ´rʌnə¸wei /, Danh từ: người bỏ trốn, người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top