Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Runaway

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌnə¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Người bỏ trốn, người trốn tránh, người chạy trốn
Con ngựa lồng lên, chiếc xe lồng lên

Tính từ

Bỏ trốn, trốn tránh, chạy trốn
a runaway child
một đứa trẻ bỏ nhà đi lang thang
a runaway soldier
một người lính bỏ ngũ
Lồng lên (ngựa, xe..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra rất nhanh, rất dễ dàng
a runaway victory
(thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sự trượt ray

Xây dựng

cất cánh
đường đầu trục
đường hạ
soft-surface runaway
đường hạ cất bằng đất
đường treo 1 ray

Kỹ thuật chung

sự chạy trật đường ray (toa tàu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
delinquent , disorderly , escaped , fleeing , fugitive , loose , out of hand , running , uncontrolled , wild , amuck
noun
absconder , delinquent , deserter , escapee , escaper , fugitive , lawbreaker , maroon , offender , truant , wanted person , refugee , walkaway , walkover , eloper , escaped , fleeing , renegade , wild

Từ trái nghĩa

adjective
controlled , stable , staying , steady

Xem thêm các từ khác

  • Runaway dead-end siding

    đường cụt tránh nạn,
  • Runaway speed

    tốc độ lồng, tốc độ lồng (của động cơ), tốc độ lao đi,
  • Runback (run back)

    giảm giá trị,
  • Runcible spoon

    Danh từ: nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống (như)...
  • Runcinate

    / ´rʌnsinət /, Tính từ: (thực vật học) có răng cưa hướng ra phía sau (lá),
  • Rundfish

    cá thái lát khô,
  • Rundle

    / rʌndl /, danh từ, ngón; chốt của cơ cấu mantit,
  • Rundlet

    Danh từ: Đơn vị đo lường chất lỏng cổ bằng 68 lít,
  • Rundown (run down)

    hạn chế (năng suất...), sự giảm bớt (nhân viên...)
  • Rundown box

    buồng quan sát, buồng theo dõi,
  • Rundown line

    ống nối với bồn chứa sản phẩm,
  • Rundown tank

    bồn chứa sản phẩm,
  • Rune

    / ru:n /, Danh từ: chữ run (chữ viết xưa của các (dân tộc) bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2), dấu...
  • Rung

    / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.....
  • Rung ladder

    thang có thanh làm bậc, rung ladder (rung-type ladder ), thang có thanh (làm) bậc
  • Rung ladder (rung-type ladder)

    thang có thanh (làm) bậc,
  • Runge-Kutta method

    phương pháp rungơ-kuta, phương pháp runge-kutta,
  • Runge vector

    vectơ runge,
  • Rungs

    bậc thang trèo, thanh chấn song, thanh ngang (của cái thang),
  • Runic

    / ´ru:nik /, tính từ, (thuộc) chữ run, viết bằng chữ run, a runic calendar, lịch chữ run, a runic sign, ký hiệu bằng chữ run
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top