Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run stream

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

chuỗi công việc

Giải thích VN: Một chuỗi các công việc sẽ được máy tính thực hiện lần lượt một cách tự động. Trong quá trình xử lý dữ liệu bằng máy tính lớn vào những năm 1950 và 1960, hàng công việc mang ý nghĩa xếp hàng chờ đợi đến lượt. Với kỹ thuật tương tác, điện toán nhiều người sử dụng và điện toán cá nhân hiện nay, bạn không cần phải xếp hàng để chờ lượt thực hiện công việc của mình (mặc dù các công việc có thể vẫn phải lưu giữ lại ở máy in đang bận). Thuật ngữ này vẫn còn được sử dụng trong WordPerfect chẳng hạn, trong đó bạn có thể gán số thứ tự công việc cho một số tệp mà bạn muốn in, và chương trình sẽ in ra các tệp đó theo thứ tự đã được gán.

dòng thực hiện (công việc)

Kỹ thuật chung

luồng vào
dòng dữ liệu vào
hàng công việc

Giải thích VN: Một chuỗi các công việc sẽ được máy tính thực hiện lần lượt một cách tự động. Trong quá trình xử lý dữ liệu bằng máy tính lớn vào những năm 1950 và 1960, hàng công việc mang ý nghĩa xếp hàng chờ đợi đến lượt. Với kỹ thuật tương tác, điện toán nhiều người sử dụng và điện toán cá nhân hiện nay, bạn không cần phải xếp hàng để chờ lượt thực hiện công việc của mình (mặc dù các công việc có thể vẫn phải lưu giữ lại ở máy in đang bận). Thuật ngữ này vẫn còn được sử dụng trong WordPerfect chẳng hạn, trong đó bạn có thể gán số thứ tự công việc cho một số tệp mà bạn muốn in, và chương trình sẽ in ra các tệp đó theo thứ tự đã được gán.


Xem thêm các từ khác

  • Run system

    hệ thống chạy, phương pháp dồn,
  • Run the cable

    đi cáp,
  • Run the pig

    chạy máy nạo,
  • Run the swab

    quét bằng bàn chải sắt,
  • Run through

    chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume ,...
  • Run time

    thời gian thi hành, thời gian chạy hoạt động, pha đích, thời gian chạy, thời gian làm việc, thời gian thực hiện, thời gian...
  • Run time system

    hệ thời gian chạy,
  • Run time version

    phiên bản chạy thực,
  • Run to settlement

    đã đến ngày thanh toán,
  • Run under load

    chạy có tải,
  • Run unit

    khối chạy, đơn vị hoạt động, thiết bị thực hiện,
  • Run up expenses (to...)

    chi tiêu, tiêu pha,
  • Run up the bidding (to...)

    trả giá lên (trong cuộc đấu giá),
  • Run ways

    phi đạo,
  • Runabout

    / ´rʌnə¸baut /, Danh từ: Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, (thông tục) ô...
  • Runagate

    / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ...
  • Runaround

    / ´rʌnə¸raund /, Danh từ: ( mỹ) sự trì hoãn, Kỹ thuật chung: sự...
  • Runaway

    / ´rʌnə¸wei /, Danh từ: người bỏ trốn, người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng...
  • Runaway dead-end siding

    đường cụt tránh nạn,
  • Runaway speed

    tốc độ lồng, tốc độ lồng (của động cơ), tốc độ lao đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top