Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Running Loss

Môi trường

Thất thoát khi vận hành
Sự bốc hơi của nhiên liệu động cơ xe từ thùng nhiên liệu khi xe đang vận hành.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Running accident

    sự cố vận hành,
  • Running account

    hình thức sổ chi thu hàng ngày (của bảng quyết toán), tài khoản vãng lai,
  • Running account form

    hình thức sổ chi thu hàng ngày (của bảng quyết toán), người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu),
  • Running advice

    thông báo chạy tàu,
  • Running away

    sự chạy quá đà, sự trượt ray, Danh từ: sự chạy quá đà; sự trượt tay,
  • Running balance

    số dư hiện thời,
  • Running block

    ròng rọc động, puli di động, pu-li di động,
  • Running board

    Danh từ: bậc lên (ô tô), Cơ khí & công trình: bục lên xuống xe,...
  • Running bond

    sự câu gạch dọc (xây tường), sự xây gạch ngang,
  • Running broker

    hợp đồng đang tiến hành, người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu), người môi giới trung gian,
  • Running center

    mũi tâm động, mũi tâm quay,
  • Running characteristic

    đặc tuyến vận hành,
  • Running chart

    biểu đồ chạy tàu, biểu đồ chạy tàu, bảng thời gian chạy tàu, thời biểu chạy tàu,
  • Running clearance

    ổ lồng quay, ổ trượt,
  • Running coast

    chi phí vận chuyển,
  • Running commentary

    Danh từ: tường thuật tại chỗ, bình luận tại chỗ,
  • Running conditions

    chế độ làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện vận hành, normal running conditions, điều kiện vận hành bình thường
  • Running contract

    hợp đồng đang tiến hành, hợp đồng đang thực hiện,
  • Running cost

    chi phí vận hành, chi phí khai thác,
  • Running costs

    chi phí sử dụng, chi phí thường xuyên, chi phí vận hành, sự cộng dồn lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top