Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Runny

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌni/

Thông dụng

Tính từ .so sánh

Quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường
runny jam
mứt chảy
Muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)
You've got a runny nose !
Anh bị xổ mũi đấy!

Chuyên ngành

Kinh tế

bị rời rạc (bột)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top