- Từ điển Anh - Việt
Runoff
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
sự chảy ròng
Kỹ thuật chung
lưu lượng nước mưa
- winter runoff
- lưu lượng nước mùa đông
dòng chảy
- acid runoff
- dòng chảy mặt axit
- annual distribution of runoff
- sự phân phối dòng chảy trong năm
- annual runoff
- dòng chảy năm
- assured runoff
- dòng chảy bảo đảm
- average long-term runoff
- tiêu chuẩn dòng chảy trung bình
- base runoff
- dòng chảy ngầm
- cumulative runoff
- dòng chảy cộng dồn
- depth of runoff
- chiều sâu dòng chảy
- depth of runoff
- độ sâu dòng chảy
- ground water runoff
- dòng chảy dưới đất
- groundwater runoff
- dòng chảy ngầm
- immediate runoff
- dòng chảy mặt
- mean annual runoff
- dòng chảy trung bình nhiều năm
- mean daily runoff
- dòng chảy trung bình ngày
- mean monthly runoff
- dòng chảy trung bình tháng
- minimum runoff
- dòng chảy cực tiểu
- normal annual runoff
- dòng chảy bình quân năm
- overland runoff
- dòng chảy trên mặt đất
- permanent runoff
- dòng chảy thường xuyên
- prediction of runoff
- sự dự báo dòng chảy
- primary runoff
- dòng chảy ban đầu
- primary runoff
- dòng chảy nguyên sinh
- primary runoff rate
- hệ số dòng chảy ban đầu
- rainfall runoff relationship
- quan hệ mưa-dòng chảy
- rate of runoff
- lưu lượng dòng chảy
- rate of runoff
- môdun dòng chảy
- rate of runoff
- tốc độ dòng chảy
- rate of underground runoff
- môđun dòng chảy ngầm
- rational runoff formula
- công thức dòng chảy hợp lý
- river runoff
- dòng chảy của sông
- river runoff
- dòng chảy ở sông
- river runoff
- dòng chảy sông
- river runoff formula
- công thức tính dòng chảy sông
- runoff control coefficient
- hệ số điều chỉnh dòng chảy
- runoff depth
- chiều sâu dòng chảy
- runoff direction change
- sự đổi hướng dòng chảy
- runoff forecast
- dự báo dòng chảy
- runoff forecasting
- sự dự báo dòng chảy
- runoff formula
- công thức dòng chảy
- runoff plot
- khu vực dòng chảy
- runoff process
- quá trình dòng chảy
- runoff rate
- lưu lượng dòng chảy
- runoff variability
- sự biến đổi dòng chảy
- runoff variability
- tính biến đổi dòng chảy
- seasonal runoff
- dòng chảy theo mùa
- spring runoff
- dòng chảy mùa xuân
- spring snowmelt runoff
- dòng chảy mùa xuân do tuyết tan
- standard runoff
- dòng chảy tiêu chuẩn (cho dự án)
- subsurface runoff
- dòng chảy do mưa rào
- surface runoff
- dòng chảy thoát bề mặt
- surface runoff
- dòng chảy trên mặt
- surface runoff
- dòng chảy trên mặt đất
- total runoff
- tổng lượng dòng chảy
- underflow runoff
- dòng chảy dưới lòng sông
- unit runoff
- dòng chảy đơn vị
- watershed runoff
- dòng chảy lưu vực
dòng xả
sự chảy thoát
sự rò
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Runoff control coefficient
hệ số điều chỉnh dòng chảy, -
Runoff depletion curve
đường cong tiêu hao lưu lượng, -
Runoff depth
chiều sâu dòng chảy, -
Runoff direction change
sự đổi hướng dòng chảy, -
Runoff forecast
dự báo dòng chảy, -
Runoff forecasting
sự dự báo dòng chảy, -
Runoff formula
công thức dòng chảy, rational runoff formula, công thức dòng chảy hợp lý -
Runoff plot
khu vực dòng chảy, -
Runoff process
quá trình dòng chảy, -
Runoff rate
lưu lượng dòng chảy, -
Runoff source
nguồn thức ăn, -
Runoff tap
van xả, -
Runoff triangle
khoảng dỡ tải (không gian), -
Runoff variability
sự biến đổi dòng chảy, tính biến đổi dòng chảy, -
Runoff water
nước phá băng, -
Runout
sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract -
Runs
, -
Runs test-a test for randomness
phép kiểm định các đoạn mạch-phép kiểm định tính ngẫu nhiên, -
Runt
/ rʌnt /, Danh từ: con vật còi cọc; nòi vật nhỏ (nhất là con vật bé nhất, yếu nhất trong một... -
Runt disease
phản ứng ghép mô khác loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.