Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Runoff formula

Cơ khí & công trình

công thức dòng chảy
rational runoff formula
công thức dòng chảy hợp lý

Xem thêm các từ khác

  • Runoff plot

    khu vực dòng chảy,
  • Runoff process

    quá trình dòng chảy,
  • Runoff rate

    lưu lượng dòng chảy,
  • Runoff source

    nguồn thức ăn,
  • Runoff tap

    van xả,
  • Runoff triangle

    khoảng dỡ tải (không gian),
  • Runoff variability

    sự biến đổi dòng chảy, tính biến đổi dòng chảy,
  • Runoff water

    nước phá băng,
  • Runout

    sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • Runs

    ,
  • Runs test-a test for randomness

    phép kiểm định các đoạn mạch-phép kiểm định tính ngẫu nhiên,
  • Runt

    / rʌnt /, Danh từ: con vật còi cọc; nòi vật nhỏ (nhất là con vật bé nhất, yếu nhất trong một...
  • Runt disease

    phản ứng ghép mô khác loại,
  • Runtime mode

    chế độ chạy thực,
  • Runty

    / ´rʌnti /, tính từ, còi cọc,
  • Runway

    / ´rʌn¸wei /, Danh từ: lối dẫn vật nuôi đi uống nước, Đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...),...
  • Runway-end safety area

    vùng an toàn cuối đường băng,
  • Runway alignment

    sự ngắm thẳng đường băng,
  • Runway beam

    dầm cầu trục,
  • Runway centerline

    đường tâm đường băng, extended runway centerline, đường tâm đường băng mở rộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top