Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saber-shaped tibia

Y học

xương chày hình kiếm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Saber saw

    máy cưa lọng,
  • Saber shin

    xương chày hình kiếm,
  • Saber tibia

    xương chày hình kiếm,
  • Sabicu

    / 'sæbiku: /, Danh từ: (thực vật học) cây xabica (một loại cây ở cu-ba),
  • Sabin

    / 'sæbin /, Danh từ: xabin (đơn vị hấp thu âm), Đơn vị đo âm thanh, sagin (đơn vị hấp thụ âm...
  • Sabin oral polio vaccine

    vacxin sabin,
  • Sabin vaccine

    vắcxin sabin,
  • Sabine coefficient

    hệ số sabine,
  • Sabiniem

    ngộ độc cây bách xù juniperus sabina,
  • Sabinism

    ngộ độc cây bách xù jumuperus sabina,
  • Sabinol

    sabinol,
  • Sabinvaccine

    vacxinsabin loạí vắc xìn dùng để ngừa bệnh bạí líệt trẻ em.,
  • Sable

    / 'seibl /, Danh từ: (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn...
  • Sable antelope

    danh từ, linh dương đen ( Đông phi),
  • Sablefish

    / 'seiblfiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá than, cá than,
  • Sablous soil

    đất pha cát,
  • Sabot

    / 'sæbou /, Danh từ: guốc, giày đế gỗ,
  • Sabot heart

    tim hình hài,
  • Sabotage

    / 'sæbətɑ:ʒ /, Danh từ: sự phá hoại, sự phá ngầm (nhất là vì mục đích (công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top