Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sabotage

Nghe phát âm


Mục lục

/'sæbətɑ:ʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự phá hoại, Sự phá ngầm (nhất là vì mục đích (công nghiệp), (chính trị))
acts of sabotage
những hành động phá hoại


Ngoại động từ

Phá ngầm, phá hoại; làm hỏng, phá huỷ
to sabotage a scheme
làm hỏng một kế hoạch
to sabotage a ship
phá hủy một con tàu

Hình Thái Từ

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

phá hoại, làm hư

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

làm hư
phá hoại

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

âm mưu phá hoại
hành động phá hoại
sự phá hại ngầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
demolition , destruction , disruption , impairment , injury , mischief , overthrow , subversion , subversiveness , treachery , treason , undermining , vandalism , wreckage , wrecking
verb
attack , block , bollix , break up , cripple , deep six , destroy , disable , disrupt , do * , do in * , foul up * , frustrate , hamper , hinder , louse up , mess up * , obstruct , put out of action , put out of commission , screw up * , subvert , take out * , throw a monkey wrench into , torpedo * , undermine , vandalize , wreck , damage , incapacitate

Từ trái nghĩa

noun
aiding , assistance , fix , help
verb
abet , aid , fix , help

Xem thêm các từ khác

  • Saboteur

    / ,sæbə'tə: /, Danh từ: người phá hoại, kẻ phá hoại,
  • Sabots

    đà trượt,
  • Sabra

    / 'sɑ:brə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người do thái đẻ ở israel,
  • Sabre

    / 'seibə /, Danh từ: kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), Đao, kiếm nhẹ (dùng trong đấu kiếm), (...
  • Sabre-rattling

    / 'seibə'rættliη /, danh từ, sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt), sabre-rattling tactics, (thuộc ngữ)...
  • Sabre-toothed tiger

    Danh từ: hổ răng kiếm,
  • Sabretache

    / 'sæbətæ∫ /, Danh từ: túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh),
  • Sabreur

    / sɑ:'brə: /, Danh từ: kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng (như) beauỵsabreur,...
  • Sabuline

    / 'sæbjulain /, dạng cát, cát, có cát,
  • Sabulite

    / ,sə'bilit /, sabulit (một loại thuốc nổ),
  • Sabulosity

    / ,sæbju'lɔsiti /, danh từ, tính chất nhiều cát,
  • Sabulous

    / 'sæbjuləs /, Tính từ: (thuộc) cát, có cát, (y học) dạng hạt (sỏi thận), Hóa...
  • Sabulous clay

    sét pha cát,
  • Sabulum

    cát não,
  • Saburra

    / 'səbjurə /, bựa,
  • Saburral

    (thuộc) bựa,
  • Sac

    / sæk /, Danh từ: (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây...
  • Sacalait

    cá chép đẻ con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top