Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salmonet

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá phèn Bensa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Salmonid

    Danh từ: (động vật học) họ cá hồi,
  • Salmonpoint

    ngộ độc cá hồi,
  • Salmonsite

    sanmosit,
  • Salol

    / ´sælɔl /, Hóa học & vật liệu: salon,
  • Salolase

    sallaza,
  • Salometer

    dụng cụ đo nước muối, phù kế muối,
  • Salon

    / ´sælɔn /, Danh từ: thẩm mỹ viện, cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách, ( the salon) cuộc triển...
  • Salon music

    Danh từ: nhạc phòng khách (nhạc nhẹ chơi ở phòng khách),
  • Saloon

    / sə´lu:n /, Danh từ: phòng khách lớn; hội trường (ở khách sạn...), phòng công cộng (để khiêu...
  • Saloon-car

    toa phòng khách (tàu hoả), Danh từ: phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi...
  • Saloon-carriage

    Danh từ: phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang...
  • Saloon-keeper

    / sə´lu:n¸ki:pə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu,
  • Saloon bar

    Danh từ: quầy rượu hạng sang (trong quán rượu anh) (như) loungeỵbar,
  • Saloon carriage

    toa có phòng chung, toa phòng khách,
  • Saloon coach

    toa phòng khách (cho hành khách),
  • Saloon deck

    boong có phòng chung,
  • Saloon type compartment

    khoang hành khách lớn,
  • Saloop

    Danh từ: bột củ lan (dùng để ăn) (như) salep, xalup (thứ nước bột củ uống thay cà phê),
  • Salpa

    có bống biển,
  • Salpetre

    sanpet, chile salpetre, sanpet chile, wall salpetre, sanpet vây quanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top