Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saltpetre

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔ:lt¸pi:tə/

Thông dụng

Cách viết khác saltpeter

Danh từ

Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
Chili saltpetre; cubic saltpetre
Natri nitrat

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

diêm tiêu
sanpet
saltpetre process
quá trình sanpet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top