Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saltus

Nghe phát âm

Mục lục

/´sæltəs/

Thông dụng

Danh từ

Sự gián đoạn
Sự chuyển biến đột ngột

Chuyên ngành

Toán & tin

bước nhẩy
saltus of a function
bước nhảy của hàm
saltus of a function
bước nhẩy của hàm
saltus of discontinuity
bước nhẩy gián đoạn
saltus-function
hàm bước nhẩy
điểm đoạn hữu hạn

Kỹ thuật chung

bước nhảy
saltus of a function
bước nhảy của hàm
saltus of a function
bước nhẩy của hàm
saltus of discontinuity
bước nhẩy gián đoạn
saltus-function
hàm bước nhảy
saltus-function
hàm bước nhẩy
dao động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top