Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanguineous

Nghe phát âm

Mục lục

/sæηg´winiəs/

Thông dụng

Tính từ

(y học) có máu
(thực vật học) có màu đỏ như máu
Hồng hào, nhiều máu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng

Chuyên ngành

Y học

có máu, nhiều máu, chứa máu, nhuộm máu hay có máu bao phủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
gory , sanguinary , bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , slaughterous

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top