Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saponifier

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´pɔni¸faiə/

Thông dụng

Danh từ

Chất xà phòng hoá

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất xà phòng hóa

Kinh tế

chất tạo xà phòng
chất xà phòng hóa
tác nhân xà phòng hóa
thiết bị để xà phòng hóa

Xem thêm các từ khác

  • Saponifier fat

    chất béo xà phòng hóa,
  • Saponify

    / sə´pɔni¸fai /, Nội động từ: hoá xà phòng, Kinh tế: xà phòng hóa,...
  • Saponifying agent

    tác nhân xà phòng hóa,
  • Saponin

    Danh từ: (hoá học) saponin, saponin,
  • Sapophore

    nhóm mang vị,
  • Sapophore group

    nhóm sinh vị,
  • Sapophoregroup

    nhóm sinh vị,
  • Sapor

    / ´seipə /, Danh từ: tính có vị, tính gây vị, vị giác, Từ đồng nghĩa:...
  • Saporific

    Tính từ: gây hương vị,
  • Saporous

    Tính từ: (thuộc) vị; có vị,
  • Sapota

    như sapodilla, cây hồng xiêm,
  • Sappanwood

    như sapan-wood,
  • Sapped

    ,
  • Sapper

    / ´sæpə /, Danh từ: công binh, royal sappers & miners, binh chủng công binh hoàng gia ( anh)
  • Sapphic

    / ´sæfik /, Danh từ: ( saphic) thể thơ sappho (thể thơ bốn dòng tiêu biểu của nữ thi sĩ thích...
  • Sapphire

    / ´sæfaiə /, Danh từ: ngọc bích (ngọc màu xanh sáng, trong), màu ngọc bích, Tính...
  • Sapphire center

    mũi tâm xafia,
  • Sapphire substare

    đế saphia,
  • Sapphirine

    / ´sæfə¸ri:n /, tính từ, (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia,
  • Sapphism

    / ´sæfizəm /, danh từ, sự đồng dâm nữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top