Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sap

Nghe phát âm

Mục lục

/sæp/

Thông dụng

Danh từ

Nhựa cây
Nhựa sống (người)
the sap of youth
nhựa sống của thanh niên
(thực vật học) gỗ dác

Ngoại động từ

Làm cho hết nhựa
Làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức lực); làm nhụt (nhuệ khí); làm mất hết (lòng tin)

Danh từ

(quân sự) hầm, hào (đánh lấn)
(nghĩa bóng) sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...)

Ngoại động từ

(quân sự) đào hầm, đào hào (để đánh lấn)
Phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại
science is sapping old beliefs
khoa học đang phá những niềm tin cũ kỹ

Nội động từ

(quân sự) đào hầm hào
Đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào

Danh từ

Sự siêng năng, người cần cù
Công việc vất vả, công việc mệt nhọc
(thông tục) người ngu đần, người khờ dại

Nội động từ

(từ lóng) học gạo

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

lõi mềm của phôi (được) thấm than

Hóa học & vật liệu

dịch cây

Xây dựng

nhựa (cây)
gỗ giác

Y học

dịch, nhựa cây

Kinh tế

nhựa sống
nhựa cây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chump , dolt , dupe , fool , idiot , jerk , nitwit , patsy * , pigeon * , simpleton , sucker , weakling , butt , gull , lamb , pushover , victim
verb
attenuate , bleed , blunt , cripple , debilitate , deplete , destroy , devitalize , disable , drain , enervate , enfeeble , erode , exhaust , impair , prostrate , rob , ruin , subvert , undermine , vitiate , wear down , wreck , undo , unnerve , weaken , impoverish , use up , mine , tire , unsettle

Từ trái nghĩa

verb
build , help , increase , put in , strengthen

Xem thêm các từ khác

  • Sap-cavity

    Danh từ: khoang dịch,
  • Sap-head

    / ´sæp¸hed /, danh từ, (thông tục) anh chàng ngốc, anh chàng ngớ ngẩn khù khờ,
  • Sap-headed

    / ´sæp¸hedid /, tính từ, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ,
  • Sap-sucker

    Danh từ: (động vật học) chim gõ kiến mỹ,
  • Sap stain

    bệnh mục xanh của gỗ,
  • Sap wood

    gỗ thân,
  • Sapajou

    Danh từ: (động vật học) khỉ mũ ( nam mỹ),
  • Sapan-wood

    Danh từ: (thực vật học) cây vang, cây tô mộc, gỗ vang,
  • Sapar-

    (sapro-) prefíx. chỉ 1 . thối rữa 2. chất đang phân hủy.,
  • Sapele

    gỗ sapele,
  • Sapful

    Tính từ: Đầy nhựa sống, đầy sinh lực,
  • Saphena

    Danh từ: tĩnh mạch nổi dưới da, tĩnh mạch hiển,
  • Saphenectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ tĩnh mạch hiển,
  • Saphenous

    Tính từ: có saphena, thuộc tĩnh mạch hiền,
  • Saphenous hiatus

    lỗ tĩnh mạch hiển trong,
  • Saphenous nerve

    dây thần kinh hiển trong,
  • Saphenous never

    thần kinh hiền, nhánh lớn của thần kinh đùi tứ đùi trên, đi xuống phía dưới chân,
  • Saphenous opening

    lỗ tĩnh mạch hiển, hố bầu dục đùi,
  • Saphenous vein

    (saphena) tĩnh mạch hiển,
  • Saphenous vein (saphena)

    tĩnh mạch hiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top