Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sapor

Nghe phát âm

Mục lục

/´seipə/

Thông dụng

Danh từ

Tính có vị, tính gây vị
Vị giác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
relish , savor , smack , tang , taste , zest

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Saporific

    Tính từ: gây hương vị,
  • Saporous

    Tính từ: (thuộc) vị; có vị,
  • Sapota

    như sapodilla, cây hồng xiêm,
  • Sappanwood

    như sapan-wood,
  • Sapped

    ,
  • Sapper

    / ´sæpə /, Danh từ: công binh, royal sappers & miners, binh chủng công binh hoàng gia ( anh)
  • Sapphic

    / ´sæfik /, Danh từ: ( saphic) thể thơ sappho (thể thơ bốn dòng tiêu biểu của nữ thi sĩ thích...
  • Sapphire

    / ´sæfaiə /, Danh từ: ngọc bích (ngọc màu xanh sáng, trong), màu ngọc bích, Tính...
  • Sapphire center

    mũi tâm xafia,
  • Sapphire substare

    đế saphia,
  • Sapphirine

    / ´sæfə¸ri:n /, tính từ, (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia,
  • Sapphism

    / ´sæfizəm /, danh từ, sự đồng dâm nữ,
  • Sappiness

    / ´sæpinis /, danh từ, sự đầy nhựa, sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống, Từ đồng nghĩa:...
  • Sappiness of wood

    hàm lượng nhựa trong gỗ,
  • Sapping

    Danh từ: sự đào đất, sự đào lấn (hầm hào ở mỏ), sự đào đất (làm đường), sự đào,...
  • Sappy

    / ´sæpi /, Tính từ: Đầy nhựa, Đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù...
  • Sappy spring cover

    nắp (có chốt lò xo) tự cài,
  • Sappy wood

    gỗ nhiều nhựa,
  • Sapr-

    thối rữa, xuất hiện ở vật chết, saprogenic, gây thối rữa, saprphyte, thực vật hoại sinh
  • Sapraemia

    / sæ´pri:miə /, Danh từ: (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top