Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Satellite transmitting antenna

Điện tử & viễn thông

dây trời phát tự vệ tinh
ăng ten phát tự vệ tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Satellite transponder

    trạm chuyển tiếp vệ tinh,
  • Satety arch

    cuốn giảm tải,
  • Satiability

    / ,sei∫jə'biliti /, danh từ, tính có thể làm cho thoả thích, tính có thể làm cho thoả mãn,
  • Satiable

    / 'sei∫jəbl /, tính từ, có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn,
  • Satiable wants law

    quy luật các mong muốn được bão hòa,
  • Satiate

    / 'sei∫ieit /, Tính từ: no, chán ngấy, thoả mãn, Ngoại động từ:...
  • Satiation

    / ,sei∫i'ei∫n] /, Danh từ: sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn,...
  • Satiation advertising

    quảng cáo châm biếm (về chính trị),
  • Satiation point

    điểm bão hòa,
  • Satiation price

    giá bão hòa,
  • Satiety

    / sə'taiəti /, Danh từ: sự chán ngấy, sự thoả mãn; cảm giác no nê, thoả mãn, (từ hiếm,nghĩa...
  • Satiety price

    giá bão hòa,
  • Satin

    / 'sætin /, Danh từ: sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn), (từ lóng)...
  • Satin-pod

    / 'sætin'pɔd /, như satin flower,
  • Satin-stone

    / 'sætin'stoun /, Danh từ: Đá thạch cao,
  • Satin-straw

    / 'sætin'strɔ: /, Danh từ: rơm (để) làm mũ,
  • Satin chromium plating

    lớp mạ crôm mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top