Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Satin flower

Nghe phát âm

Thông dụng

Cách viết khác satin-pod

Danh từ

Cây cải âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Satin gloss

    muội đen,
  • Satin paper

    Danh từ: giấy láng, giấy láng, giấy bóng, giấy láng,
  • Satin sheeting

    Danh từ: vải pha tơ,
  • Satin spar

    selenit dạng sợi,
  • Satin stone

    đá thạch cao,
  • Satin walnut

    gỗ sơn tiêu,
  • Satined

    Tính từ: có mặt bóng (giấy, kim loại),
  • Satinet

    Danh từ: vải satinet,
  • Satinette

    / ¸sæti´net /, như satinet, như satinet,
  • Sating

    ,
  • Satinsky anastomosis clamp

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp nối mạch satinsky,
  • Satinwood

    Danh từ: gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới),
  • Satiny

    / ´sætini /, tính từ, có bề ngoài như sa tanh, có kết cấu như sa tanh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Satire

    / ´sætaiə /, Danh từ: sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng, (văn học)...
  • Satiric

    / sə´tirik /, Tính từ: châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng,...
  • Satirical

    / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque ,...
  • Satirical advertising

    quảng cáo châm biếm (về chính trị),
  • Satirically

    Phó từ: châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng,
  • Satirise

    như satirize, Hình Thái Từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top