Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Satire

Nghe phát âm

Mục lục

/´sætaiə/

Thông dụng

Danh từ

Sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng
(văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng
a work of bitter satire
một tác phẩm đầy sự châm biếm sâu cay
Điều mỉa mai (đối với cái gì)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

châm biếm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banter , burlesque , caricature , causticity , chaffing , irony , lampoon , lampoonery , mockery , parody , pasquinade , persiflage , play-on , put-on , raillery , sarcasm , send-up , skit , spoof , squib * , takeoff * , travesty , wit , witticism , cynicism , diatribe , mock-heroic , pastiche , philippic , ridicule , sardonicism , squib , takeoff

Xem thêm các từ khác

  • Satiric

    / sə´tirik /, Tính từ: châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng,...
  • Satirical

    / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque ,...
  • Satirical advertising

    quảng cáo châm biếm (về chính trị),
  • Satirically

    Phó từ: châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng,
  • Satirise

    như satirize, Hình Thái Từ:,
  • Satirist

    / ´sætərist /, Danh từ: nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng, người hay châm biếm,
  • Satirize

    / 'sætəraiz /, Ngoại động từ: châm biếm, chế nhạo, Hình Thái Từ:...
  • Satisfaction

    / ,sætis'fæk∫n /, Danh từ: sự làm cho thoả mãn, sự làm cho toại nguyện, sự làm cho vừa lòng;...
  • Satisfactorily

    / ,sætis'fæktərəli /, Phó từ: một cách hài lòng, the patient is getting on satisfactorily, bệnh nhân...
  • Satisfactoriness

    / ,sætis'fæktərinis /, danh từ, sự vừa ý, sự vừa lòng; sự thoả mãn,
  • Satisfactory

    / ,sætis'fæktəri /, Tính từ: vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc lắm), (tôn giáo)...
  • Satisfactory operation factor-SOF

    hệ số vận hành tốt,
  • Satisfiability

    Toán & tin: (toán logic ) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint satisfiability, tính...
  • Satisfiable

    / 'sætisfaiəbl /, Tính từ: có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng...
  • Satisfied

    / 'sætisfaid /, Tính từ: cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn, Nghĩa...
  • Satisfied compound

    hợp chất bão hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top