Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Satined

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có mặt bóng (giấy, kim loại)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Satinet

    Danh từ: vải satinet,
  • Satinette

    / ¸sæti´net /, như satinet, như satinet,
  • Sating

    ,
  • Satinsky anastomosis clamp

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp nối mạch satinsky,
  • Satinwood

    Danh từ: gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới),
  • Satiny

    / ´sætini /, tính từ, có bề ngoài như sa tanh, có kết cấu như sa tanh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Satire

    / ´sætaiə /, Danh từ: sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng, (văn học)...
  • Satiric

    / sə´tirik /, Tính từ: châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng,...
  • Satirical

    / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque ,...
  • Satirical advertising

    quảng cáo châm biếm (về chính trị),
  • Satirically

    Phó từ: châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng,
  • Satirise

    như satirize, Hình Thái Từ:,
  • Satirist

    / ´sætərist /, Danh từ: nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng, người hay châm biếm,
  • Satirize

    / 'sætəraiz /, Ngoại động từ: châm biếm, chế nhạo, Hình Thái Từ:...
  • Satisfaction

    / ,sætis'fæk∫n /, Danh từ: sự làm cho thoả mãn, sự làm cho toại nguyện, sự làm cho vừa lòng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top