Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saturant

Nghe phát âm

Mục lục

/'sætjurənt/

Thông dụng

Danh từ

Chất làm bão hoà

Hóa học & vật liệu

chất để bão hòa
chất làm bão hòa

Kỹ thuật chung

bão hòa
chất
floor saturant
chất tẩm sàn
roof saturant
chất tẩm mái
ít chất tẩm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top