Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saute

Nghe phát âm
/´soutei/

Kinh tế

rán qua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sauterelle

    ê ke xây,
  • Sauterne

    Danh từ: rượu vang xôtec ( pháp),
  • Sauternes

    như sauterne,
  • SautÐ

    Tính từ: (tiếng pháp) áp chảo, xào (rán nhanh với chút ít mỡ), Danh từ:...
  • Sautð

    tính từ áp chảo, xào qua(thịt),
  • Sauve-qui-peut

    / ´souvki:´pə: /, danh từ, sự bỏ chạy tán loạn,
  • Savage

    / 'sæviʤ /, Tính từ: hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại, Độc ác, có ác ý, thù nghịch, cực...
  • Savage capitalism

    chủ nghĩa tư bản nguyên thủy, man rợ,
  • Savage red soil

    đất đỏ xavan,
  • Savagely

    Phó từ: hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại, Độc ác, có ác ý, thù nghịch, cực kỳ nghiêm khắc,...
  • Savageness

    / ´sævidʒnis /, danh từ, tình trạng dã man, sự tàn bạo, sự man rợ, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo,
  • Savagery

    / ´sævidʒri /, danh từ, sự tàn bạo, sự độc ác; hành vi tàn bạo, hành vi độc ác, Từ đồng nghĩa:...
  • Savanilla

    cá trứng cỏ Đại tây dương,
  • Savanna

    / sə´vænə /, danh từ, (địa lý,địa chất) xavan, hoang mạc; thảo nguyên, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Savanna savanna

    thảo nguyên lớn,
  • Savannah

    như savanna,
  • Savant

    / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng...
  • Savate

    Danh từ: (thể dục thể thao) đấu quyền pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top