- Từ điển Anh - Việt
Savage
Nghe phát âmMục lục |
/'sæviʤ/
Thông dụng
Tính từ
Hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại
Độc ác, có ác ý, thù nghịch
- savage remarks
- những lời nhận xét ác độc
- savage persecution
- sự khủng bố tàn ác
- savage criticism
- sự phê bình gay gắt
Cực kỳ nghiêm khắc
Dã man, man rợ; không văn minh
- savage life
- cuộc sống dã man
(thông tục) tức giận, cáu kỉnh
Danh từ
Người hoang dã; người man rợ, người tàn bạo dã man, người độc ác
Người nguyênb thủy
Ngoại động từ
Tấn công (ai) một cách dã man, tấn công dữ dội; đánh tơi bời
Chỉ trích nghiêm khắc
Cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboriginal , ancient , archaic , barbarian , barbaric , bestial , brutal , brute , crude , earliest , feral , ferocious , fierce , first , fundamental , harsh , in a state of nature , lupine , native , natural , nonliterate , original , primary , primeval , primitive , primordial , pristine , rough , rude , rugged , rustic , simple , turbulent , unbroken , uncivilized , uncultivated , uncultured , undomesticated , unmodified , unrestrained , unspoiled , vicious , atrocious , barbarous , beastly , bloodthirsty , bloody , brutish , cold-blooded , crazed , demoniac , destructive , devilish , diabolical , fell , ferine , frantic , furious , grim , heartless , hellish , infernal , inhuman , inhumane , malevolent , malicious , merciless , murderous , pitiless , rabid , raging , rapacious , ravening , relentless , remorseless , ruthless , sadistic , truculent , unrelenting , violent , wolfish , wild , cruel , heathenish , implacable , pagan , ravenous , untamed
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Savage capitalism
chủ nghĩa tư bản nguyên thủy, man rợ, -
Savage red soil
đất đỏ xavan, -
Savaged
, -
Savagely
Phó từ: hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại, Độc ác, có ác ý, thù nghịch, cực kỳ nghiêm khắc,... -
Savageness
/ ´sævidʒnis /, danh từ, tình trạng dã man, sự tàn bạo, sự man rợ, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo, -
Savagery
/ ´sævidʒri /, danh từ, sự tàn bạo, sự độc ác; hành vi tàn bạo, hành vi độc ác, Từ đồng nghĩa:... -
Savaging
, -
Savanilla
cá trứng cỏ Đại tây dương, -
Savanna
/ sə´vænə /, danh từ, (địa lý,địa chất) xavan, hoang mạc; thảo nguyên, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Savanna savanna
thảo nguyên lớn, -
Savannah
như savanna, -
Savant
/ ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng... -
Savate
Danh từ: (thể dục thể thao) đấu quyền pháp, -
Save
/ seiv /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn... -
Save-all
/ ´seiv¸ɔ:l /, Cơ khí & công trình: máng gom dầu, Kinh tế: cái để... -
Save-all tray
khay thu hồi nước trắng, -
Save/work block (SWB)
khối lưu trữ/công việc, -
Save (vs)
lưu, ghi, -
Save As
lưu thành một file khác, lưu với tên khác, lưu như, -
Save As File
lưu dưới dạng tập tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.