Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sb's opposite number

Thông dụng

Thành Ngữ

sb's opposite number
người có địa vị hoặc chức vụ tương tự như ai

Xem thêm number


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sb)

    ,
  • Sb isn't having any

    Thành Ngữ:, sb isn't having any, người nào chẳng thèm quan tâm (chẳng thèm hé môi)
  • Sbubbing dyed

    được nhuộm sợi thô,
  • Sc

    viết tắt, ( sc) cảnh ( scene), Đó là (tiếng latinh scilicet), act i sc iv, hồi i cảnh iv (trong cải lương..)
  • Sc2000

    ,
  • Sc (scandium)

    scandi,
  • Sc - spiral (clothoid) to circular curve

    điểm tiếp đầu đường cong,
  • Scab

    / skæb /, Danh từ: vảy (ở vết thương sắp lành), bệnh ghẻ; bệnh nấm vảy (ở da, cây), (từ...
  • Scab-wort

    Danh từ: (thực vật học) thổ mộc hương,
  • Scab corrosion

    lớp vảy ăn mòn,
  • Scab liner

    ống bị đóng cáu bẩn,
  • Scabbard

    / ´skæbəd /, Danh từ: bao kiếm, bao dao găm, bao lưỡi lê; vỏ bọc, Ngoại...
  • Scabbard-fish

    Danh từ: (động vật học) cá bao kiếm,
  • Scabbed

    Tính từ: Đóng vảy (vết thương), nhiều chổ sứt sẹo, ti tiện; hèn hạ,
  • Scabbily

    Phó từ: phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện,
  • Scabbiness

    / ´skæbinis /, danh từ, sự đóng vảy, sự phủ đầy vảy, sự hèn hạ, sự đê tiện,
  • Scabble

    mảnh vụn đá,
  • Scabbler

    thợ đẽo đá,
  • Scabbling

    dự đẽo đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top