Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scabbed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Đóng vảy (vết thương)
Nhiều chổ sứt sẹo
Ti tiện; hèn hạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scabbily

    Phó từ: phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện,
  • Scabbiness

    / ´skæbinis /, danh từ, sự đóng vảy, sự phủ đầy vảy, sự hèn hạ, sự đê tiện,
  • Scabble

    mảnh vụn đá,
  • Scabbler

    thợ đẽo đá,
  • Scabbling

    dự đẽo đá,
  • Scabbling hammer

    búa thợ đá,
  • Scabby

    / ´skæbi /, tính từ .so sánh, phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Scabicide

    trị ghẻ,
  • Scabie

    bệnh ghẻ,
  • Scabies

    / ´skeibi:z /, Danh từ: bệnh ghẻ,
  • Scabietic

    Tính từ: (thuộc) bệnh ghẻ, bị ghẻ, có ghẻ,
  • Scabieticide

    trị ghẻ,
  • Scabiophobia

    ám ảnh sợ ghẻ,
  • Scabious

    / ´skeibiəs /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi mèo,
  • Scabliness

    mặt không nhẵn (vật đúc),
  • Scabrities

    (chứng) dacó vảy,
  • Scabrous

    / ´skeibrəs /, Tính từ: ráp, xù xì, có bề mặt sần sùi (về động vật, cây cối..), thô tục,...
  • Scabrousness

    / ´skeibrəsnis /, danh từ, sự ráp, sự xù xì, sự thô tục, sự sỗ sàng, sự tục tĩu, sự đồi trụy, tính khó diễn đạt...
  • Scabs

    mạt cưa, vảy sắt, vỏ bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top