Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scaling chipper

Cơ khí & công trình

đục đánh (sạch) gỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scaling circuit

    mạch bập bênh, mạch đếm gộp,
  • Scaling down

    giảm theo tỷ lệ,
  • Scaling factor

    bội suất, hệ số gộp (xung), hệ số tỷ lệ,
  • Scaling furnace

    lò tẩy gỉ, lò tẩy ôc-xit,
  • Scaling hammer

    búa gõ cặn nồi hơi,
  • Scaling hypothesis

    giả thuyết đồng dạng,
  • Scaling ladder

    thang leo tường,
  • Scaling liquid

    chất lỏng bít kín (van thủy lực),
  • Scaling machine

    máy làm sạch cặn (nồi hơi),
  • Scaling ratio

    tỷ lệ xích, tỷ lệ xích,
  • Scaling tape

    băng dán,
  • Scaling test

    thí nghiệm tẩy gỉ,
  • Scaling transformation

    phép biến đổi thang,
  • Scall

    (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da, Y học: (chứng) vảy da, dry scall, bệnh ghẻ; bệnh ngứa, moist scall,...
  • Scallawag

    / 'skæləwæg /, như scalawag,
  • Scallion

    / ´skæljən /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spring onion, Kinh tế: rễ hành,
  • Scallop

    / ´skæləp /, (động vật học) con điệp; sò, mép vỏ sò, nồi vỏ sò, bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái...
  • Scalloped

    / ´skæləpt /, Kỹ thuật chung: hình tràng hoa, được cắt khấc, được cắt nấc, được cắt rãnh,...
  • Scalloped surface

    mặt có phần lõm, mặt có rãnh, mặt kiểu vỏ sò, mặt có phần lõm,
  • Scalloping

    / ´skæləpiη /, Kỹ thuật chung: méo viền đăng ten,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top