Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scaling factor

Mục lục

Toán & tin

bội suất

Kỹ thuật chung

hệ số gộp (xung)
hệ số tỷ lệ

Giải thích EN: A factor used in heat-exchange measurements that allows for loss of heat conductivity of a material due to surface scales.Giải thích VN: Một hệ số dùng trong việc đo trao đổi nhiệt nó cho phép sự tản nhiệt của một loại vật liệu do hệ số bề mặt.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scaling furnace

    lò tẩy gỉ, lò tẩy ôc-xit,
  • Scaling hammer

    búa gõ cặn nồi hơi,
  • Scaling hypothesis

    giả thuyết đồng dạng,
  • Scaling ladder

    thang leo tường,
  • Scaling liquid

    chất lỏng bít kín (van thủy lực),
  • Scaling machine

    máy làm sạch cặn (nồi hơi),
  • Scaling ratio

    tỷ lệ xích, tỷ lệ xích,
  • Scaling tape

    băng dán,
  • Scaling test

    thí nghiệm tẩy gỉ,
  • Scaling transformation

    phép biến đổi thang,
  • Scall

    (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da, Y học: (chứng) vảy da, dry scall, bệnh ghẻ; bệnh ngứa, moist scall,...
  • Scallawag

    / 'skæləwæg /, như scalawag,
  • Scallion

    / ´skæljən /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spring onion, Kinh tế: rễ hành,
  • Scallop

    / ´skæləp /, (động vật học) con điệp; sò, mép vỏ sò, nồi vỏ sò, bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái...
  • Scalloped

    / ´skæləpt /, Kỹ thuật chung: hình tràng hoa, được cắt khấc, được cắt nấc, được cắt rãnh,...
  • Scalloped surface

    mặt có phần lõm, mặt có rãnh, mặt kiểu vỏ sò, mặt có phần lõm,
  • Scalloping

    / ´skæləpiη /, Kỹ thuật chung: méo viền đăng ten,
  • Scallywag

    / ´skæliwæg /, như scalawag,
  • Scalp

    / skælp /, Danh từ: da đầu trừ mặt, da đầu còn tóc (trước đây một số người da đỏ bắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top