Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scalprum

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

cái nạo xương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scalps

    ,
  • Scaly

    Tính từ: có vảy; xếp như vảy cá, có cáu, có cặn, (thông tục) ti tiện, đê tiện, đáng khinh,...
  • Scaly-anteater

    Danh từ: (động vật học) con tê tê,
  • Scaly-flowered

    Tính từ: có hoa vảy,
  • Scaly-fruited

    Tính từ: có quả vảy,
  • Scaly-stalked

    Tính từ: (thực vật học) có thân vảy,
  • Scaly eruption

    ban vảy da,
  • Scaly roof covering

    mái (lợp ngói) dạng vẩy,
  • Scaly structure

    cấu trúc dạng vảy,
  • Scalyeruption

    ban vảy da,
  • Scam

    / skæm /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mưu đồ bất lương, a betting scam, một cuộc đánh cá gian...
  • Scam closing

    sự cài mép, sự ghép mí (tấm),
  • Scammon

    cây bìm bìm convolvulus,
  • Scammony

    Danh từ: (thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ),
  • Scamp

    / skæmp /, danh từ, (đùa cợt) đứa bé tinh quái, kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại, (thân mật) thằng chó, thằng quỉ,...
  • Scamper

    / 'skæmpə /, Danh từ: sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi, sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua;...
  • Scampi

    / ´skæmpi /, Danh từ: ( số nhiều) tôm càng, món tôm (rán với bánh mì vụn), Kinh...
  • Scamping speech

    lời nói lứu khứu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top