Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scarped

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Dốc đứng (sườn núi...)

Kỹ thuật chung

cheo leo
dốc đứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scarper

    / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình...
  • Scarph

    Ngoại động từ:,
  • Scarping joint

    mối nối, nhọn,
  • Scarred

    Tính từ: thành sẹo,
  • Scarred plywood

    gỗ dán nối ghép,
  • Scarry

    Tính từ: có vết sẹo,
  • Scars

    ,
  • Scarus

    Danh từ: (động vật học) cá vẹt,
  • Scary

    / ´skɛəri /, Tính từ .so sánh: làm sợ hãi, làm kinh hoàng; rùng rợn, Từ...
  • Scat

    / skæt /, nội động từ, (thông tục) đi đi; cút đi, danh từ, bản nhac jazz hát không thành lời, hình thái từ, Từ...
  • Scat-

    (scato-) prefìx chỉ phâ,
  • Scat- (scato-)

    tiền tố chỉ phân,
  • Scat singing

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hát bừa bãi những bài nhạc jazz nhí nhố vô nghĩa,
  • Scatacratia

    đại tiện không kiềm chế được, ỉađùn,
  • Scatemia

    nhiễm độc huyết phân,
  • Scathe

    / skeið /, Danh từ: ( (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thường) phủ định) thiệt hại, tổn thương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top