Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scat

Nghe phát âm

Mục lục

/skæt/

Thông dụng

Nội động từ
(thông tục) đi đi; cút đi
Danh từ
Bản nhac jazz hát không thành lời
Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

interjection
beat , flee , scoot , scram , shoo , singing , vamoose

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scat-

    (scato-) prefìx chỉ phâ,
  • Scat- (scato-)

    tiền tố chỉ phân,
  • Scat singing

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hát bừa bãi những bài nhạc jazz nhí nhố vô nghĩa,
  • Scatacratia

    đại tiện không kiềm chế được, ỉađùn,
  • Scatemia

    nhiễm độc huyết phân,
  • Scathe

    / skeið /, Danh từ: ( (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thường) phủ định) thiệt hại, tổn thương,
  • Scatheless

    / ´skeiðlis /, tính từ, không gây thương tổn, không gây thiệt hại,
  • Scathing

    / ´skeiðiη /, Tính từ: gay gắt, nghiêm khắc; thô bạo (lời chỉ trích, sự chế nhạo..), ( + about)...
  • Scating surface

    mặt tựa,
  • Scatol

    skatol,
  • Scatologic

    / ¸skætə´lɔdʒik /, Y học: thuộc phân, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Scatological

    / ¸skætə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) sự nghiên cứu phân hoá thạch, (thuộc) sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu,...
  • Scatology

    / skə´tɔlədʒi /, Danh từ: sự nghiên cứu phân hoá thạch, sự quan tâm quá mức đến các vật...
  • Scatoma

    phân hòn,
  • Scatophagous

    Tính từ: Ăn phân,
  • Scatophagy

    Danh từ: tính ăn phân, sự ăn phân,
  • Scatophilia

    (chứng) ưaphân,
  • Scatoscopy

    xét nghiệm phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top