Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scavenger

Nghe phát âm

Mục lục

/´skævindʒə/

Thông dụng

Danh từ

Thú vật (chim) ăn xác thối
Người bới tìm đống rác
Công nhân quét đường
Người viết văn dâm ô tục tĩu

Nội động từ

Làm công nhân quét đường
Viết văn dâm ô tục tĩu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất chống muội (cho nhiên liệu)

Kỹ thuật chung

lọc phần thừa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
collector , hyena , magpie , rat , vulture

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top