Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rat

Nghe phát âm

Mục lục

/ræt/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt)
(Mỉa) Người xấu xa đê tiện, người phản bội
(chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng
Công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách
rats!
chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy!
to give somebody rats
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi bới ai, la mắng ai
like a drowned rat

Xem drown

like a rat in a hole
trong tình trạng bế tắc không lối thoát
to smell a rat

Xem smell

Brown rat (common rat, sewer rat, Hanover rat, Norway rat, Brown Norway rat, Norwegian rat, wharf rat
Chuột cống (loài chuột sống trong cống ngầm)

Nội động từ

Bắt chuột, giết chuột
(chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn
(nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi
to rat on a pal
phản bạn, bỏ rơi bạn
Không tham gia đình công

Ngoại động từ

(như) drat

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

RAT

Giải thích VN: Xem route attribute table (bảng thuộc tính route).

Kỹ thuật chung

chuột

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backstabber , betrayer , blabbermouth * , canary * , deep throat , double-crosser , fink , informant , sneak , snitch , source , squealer , stoolie , stool pigeon * , tattler , tattletale , turncoat , whistle-blower , judas , traitor , apostate , deserter , recreant , renegade , runagate , tergiversator , defect , inform , informer , pest , rodent , scab , snot , stool pigeon , vermin
verb
apostatize , desert , renegade , tergiversate , turn , double-cross , talk , tattle , tip

Xem thêm các từ khác

  • Rat's-tail

    Danh từ: Đuôi chuột, vật giống đuôi chuột,
  • Rat's tail file

    giũa tròn nhỏ,
  • Rat(e)able tons

    số tấn chịu thuế,
  • Rat- tail file

    gĩuađuôi chuột.,
  • Rat-a-tat

    / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • Rat-a-tat-tat

    như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • Rat-bite fever

    Danh từ: bệnh sốt do chuột cắn, sốt chuột cắn (bệnh sodoku),
  • Rat-bitefever

    bệnh chuột cắn,
  • Rat-catcher

    Danh từ: người bắt chuột,
  • Rat-face

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (từ lóng) tay tráo trở,
  • Rat-race

    Danh từ: cuộc tranh giành quyết liệt và vất vả, khớp nối hỗn hợp,
  • Rat-tail file

    giũa đuôi chuột, giũađuôi chuột, giũa tròn,
  • Rat-tat

    / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến...
  • Rat-trap

    Danh từ: cái bẫy chuột, bàn đạp (xe đạp) có răng, (từ lóng) cái mồm, cái mõm,
  • Rat-trap bond

    xây tường giảm nhẹ dày 1 viên (kiểu bẫy chuột),
  • Rat-trap pedal

    bàn đạp có khía nhám,
  • Rat (rat baffle wall)

    tường ngăn,
  • Rat destruction

    sự diệt chuột,
  • Rat distillate

    chất phái sinh khi lọc dầu,
  • Rat hole

    lỗ chuột (lỗ hạ cần khoan, tiếng lóng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top