Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scented

Nghe phát âm

Mục lục

/´sentid/

Thông dụng

Tính từ
Ướp nước hoa, xức nước hoa
Có mùi thơm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambrosial , aromal , aromatic , balmy , delectable , odoriferous , odorous , perfumed , perfumy , redolent , smelling , spicy , sweet-smelling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scented cigaret (te)

    điếu thuốc lá thơm,
  • Scented tea

    chè hương, chè thơm,
  • Scentless

    / ´sentlis /, Kỹ thuật chung: không mùi,
  • Scepsis

    / ´skepsis /, Danh từ: thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi,
  • Scepter

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace...
  • Sceptic

    / ´skeptik /, Danh từ: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ...
  • Sceptical

    / ´skeptikl /, Tính từ: hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực, theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài...
  • Sceptically

    Phó từ: hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực, theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm...
  • Scepticism

    / 'skeptisizm /, Danh từ: chủ nghĩa hoài nghi; thái độ hoài nghi, Từ đồng...
  • Sceptre

    / ´septə /, Danh từ: vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực, ngôi vua, quyền...
  • Sceptreless

    Tính từ: không có quyền trượng; không có ngôi,
  • Sch

    viết tắt, trường học ( school),
  • Schadenfreude

    / ´ʃa:dn¸frɔidə /, Danh từ: sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác,
  • Schairerite

    sairerit,
  • Schalenblende

    salenblen,
  • Schallerite

    salerit,
  • Schapbachite

    saphachit,
  • Schappe

    Danh từ: vải tơ xấu,
  • Schappe silk

    Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top