Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scintillation detector

Điện lạnh

đetectơ nhấp nháy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scintillation layer

    lớp nhấp nháy, lớp phát sáng,
  • Scintillation method

    phương pháp nhấp nháy, phương pháp nhấp nháy,
  • Scintillation noise

    tiếng ồn nhấp nháy,
  • Scintillation spectrometer

    phổ kế nhấp nháy, phổ kế nhấp nháy,
  • Scintillator

    / ´sinti¸leitə /, Danh từ: chất phát sáng nhấp nháy, Y học: chất...
  • Scintillometer

    / ¸sinti´lɔmitə /, danh từ, máy đếm nhấp nháy,
  • Scintiscan

    hình chụp lấp lánh,
  • Scintiscanner

    Danh từ: Ống quét tia nhấp nháy, Y học: thiết bị chụp nhấp nháy,...
  • Sciograph

    thiết đồ ngang, hình cắt ngang (của công trình xây dựng), Danh từ: thiết đầ ngang; hình cắt...
  • Sciography

    Danh từ: cách vẽ hình cắt ngang,
  • Sciolism

    / ´saiə¸lizəm /, danh từ, học thức nông cạn, kiến thức nửa mùa; sự hay chữ lỏng,
  • Sciolist

    / ´saiəlist /, Danh từ: học giả nửa mùa, người hay chữ lỏng,
  • Sciolistic

    / ¸saiə´listik /, tính từ, có kiến thức nông cạn, hay chữ lỏng,
  • Sciolulus keratitis

    viêm giãn,
  • Sciomachy

    / sai´ɔməki /, như sciamachy,
  • Scion

    bre & name / 'saɪən /, Danh từ: chồi giống, mầm (cây), con ông cháu cha (nhất là gia đình quý...
  • Scion-rooted

    Tính từ: có rễ ghép,
  • Scionphilous

    Tính từ: Ưa tối; ưa bóng,
  • Scionphyll

    Danh từ: thực vật hai mặt lá khác nhau,
  • Scionphyte

    Danh từ: thực vật ưa tối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top