Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scoliosis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸skɔli´ousis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng vẹo xương sống

Chuyên ngành

Y học

chứng vẹo cột sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scoliosometer

    dụng cụ đo độ cong cột sống,
  • Scoliotic

    Tính từ: (y học) (thuộc) chứng vẹo xương sống,
  • Scoliotic pelvis

    chậu dẹt cột sống,
  • Scollop

    / 'skɔləp /, như scallop,
  • Scolopaceous

    Tính từ: (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun,
  • Scolopacine

    như scolopaceous,
  • Scolopendrid

    Danh từ: con rết,
  • Scolopendrine

    Tính từ: (thuộc) loài rết; giống con rết,
  • Scolopendrium

    Danh từ: (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ),
  • Scomber

    / ´skɔmbə /, Danh từ: (động vật học) cá nùng nục, cá thu nhật bản, Kinh...
  • Scombroid

    Danh từ: (động vật học) họ cá thu nhật bản,
  • Sconce

    / skɔns /, danh từ, chân đèn, đế nến, chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường, (đùa cợt) cái đầu,...
  • Sconcheon arch

    vòm ẩn,
  • Scone

    / skɔn /, Danh từ: bánh nướng (bánh dẹt mềm làm bằng bột mì hoặc món ăn bằng lúa mạch nướng...
  • Scone brick

    gạch phẳng,
  • Scoop

    / sku:p /, Danh từ: cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..), cái muỗng, cái môi dài cán; môi (đầu),...
  • Scoop-type classifier

    máy phân loại kiểu gáo,
  • Scoop bucket

    gầu máy đào,
  • Scoop chain

    guồng gàu,
  • Scoop dredge

    máy vét bùn kiểu gàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top