Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scoop dredge

Xây dựng

máy vét bùn kiểu gàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scoop dump car

    ô tô đổ rác có thùng lật,
  • Scoop feeder

    bộ tiếp liệu kiểu gàu,
  • Scoop loader

    máy chất tải kiểu gàu,
  • Scoop shovel

    gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
  • Scoop water wheel

    guồng có gáo múc nước,
  • Scoop wheel

    bánh xe gàu xúc, guồng có cánh gáo,
  • Scoop wheel elevator

    máy nâng kiểu guồng cánh gáo,
  • Scoop wheel feeder

    máy nâng kiểu guồng cánh gáo,
  • Scooper

    / ´sku:pə /, Danh từ: người múc, người xúc, Kinh tế: gầu tải,
  • Scoopful

    / ´sku:pful /, danh từ, số lượng được múc lên bằng cái muỗng (xẻng, gầu..) (như) scoop,
  • Scooping

    sự múc vét, sự vét, sự xúc,
  • Scooping machine

    máy nạo bùn,
  • Scoot

    / sku:t /, Nội động từ: (thông tục) chạy trốn, chuồn, lỉnh, Hình thái...
  • Scooter

    Danh từ: như motor-scooter, xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một...
  • Scooter ramp

    lưỡi nghiêng đón tải gàu cào, bàn xúc của máy xúc cào,
  • Scop

    phạm vi,
  • Scopa

    / ´skoupə /, Danh từ, số nhiều .scopae: chùm lông bàn chải (ở chân ong),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top