Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scotoma

Nghe phát âm

Mục lục

/skɔ´toumə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) ám điểm

Chuyên ngành

Y học

ám điểm
absolute scotoma
điểm tối hoàn toàn, ám điểm hoàn toàn
annular scotoma
điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòng
arcuate scotoma
điểm tối hình vòng cung, ám điểm hình vòng cung
central scotoma
ám điểm trung tâm
color scotoma
ám điểm màu
peripapiliary scotoma
ám điểm quanh điểm mù
peripheral scotoma
điểm tối ngoại vi, ám điểm ngoại vi
positive scotoma
điểm tối dương tính, ám điểm dương tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top