Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scouring escape

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

công trình xả cát

Xem thêm các từ khác

  • Scouring gallery

    hầm xói rửa,
  • Scouring of foundation

    xói lở nền,
  • Scouring reservoir

    bể chứa nước rửa, bể chứa nước sạch,
  • Scouring sluice

    công trình tháo nước đáy, cống xói rửa, ống xói,
  • Scouring sluice pocket

    hố thượng lưu cống xả cát,
  • Scouring stave

    phần tang quay của máy rửa,
  • Scourings

    / ´skauəriηz /, danh từ, số nhiều, vật cạo; tẩy ra; rác rưởi, cặn bã của xã hội,
  • Scours

    chứng ỉa chảy ở súc vật mới sinh,
  • Scouse

    / skaus /, Danh từ: món ăn hổ lốn, (thông tục) người thành livơpun ( anh), phương ngữ livơpun,...
  • Scouser

    Danh từ: người thành livơpun,
  • Scout

    / skaʊt /, Danh từ: (quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám, tàu...
  • Scout-plane

    Danh từ: máy bay trinh sát,
  • Scout car

    Danh từ: (quan sự) ô tô trinh sát bọc sắt,
  • Scoutcraft

    Danh từ: hoạt động của hướng đạo sinh,
  • Scouter

    Danh từ: kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn),
  • Scouting

    Danh từ: hoạt động hướng đạo, sự thăm dò, sự tìm kiếm, sự giám sát, sự dò tìm,
  • Scouting cost

    phí tổn điều tra,
  • Scoutmaster

    Danh từ: huynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoàn hướng đạo sinh,
  • Scow

    / skau /, Danh từ: sà lan, Kỹ thuật chung: tàu đáy bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top